Có 5 kết quả:

私产 tư sản私產 tư sản資產 tư sản資産 tư sản资产 tư sản

1/5

tư sản

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ nghiệp riêng

tư sản

phồn thể

Từ điển phổ thông

cơ nghiệp riêng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Của cải riêng, thuộc về một người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Của cải vốn liếng.

tư sản

phồn thể

Từ điển phổ thông

tư sản, tài sản, vốn

tư sản

giản thể

Từ điển phổ thông

tư sản, tài sản, vốn